Chinese to Vietnamese

How to say 它是两个晕了,就一个晕了 in Vietnamese?

Đó là hai mờ nhạt, chỉ một mờ nhạt

More translations for 它是两个晕了,就一个晕了

晕了  🇨🇳🇬🇧  Im dizzy
这个女孩真是晕了  🇨🇳🇬🇧  The girl is really dizzy
好,就是晕  🇨🇳🇬🇧  Okay, its a halo
晕晕的  🇨🇳🇬🇧  Dizzy
好晕晕  🇨🇳🇬🇧  Good dizzy
晕  🇨🇳🇬🇧  Dizzy
太远了,一直晕车  🇨🇳🇬🇧  Its too far, its been motionsickness
五快要晕倒了  🇨🇳🇬🇧  Five is about to faint
我们被臭晕了  🇨🇳🇬🇧  Were stinking
真晕  🇨🇳🇬🇧  True Halo
晕船  🇨🇳🇬🇧  Seasickness
我晕  🇨🇳🇬🇧  Im dizzy
头晕  🇨🇳🇬🇧  Dizzy
晕车  🇨🇳🇬🇧  Carsickness
晕倒  🇨🇳🇬🇧  Faint
电晕  🇨🇳🇬🇧  Corona
晕的  🇨🇳🇬🇧  dizzy
眩晕  🇨🇳🇬🇧  Vertigo
晕死  🇨🇳🇬🇧  Im dizzy
晕厥  🇨🇳🇬🇧  Syncope

More translations for Đó là hai mờ nhạt, chỉ một mờ nhạt

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
哈嘍誒哈嘍  🇨🇳🇬🇧  Hai
朱大海  🇨🇳🇬🇧  Zhu Hai
苏海  🇨🇳🇬🇧  Su hai
沈海  🇨🇳🇬🇧  Shen Hai
machine kaun se model ka hai Usi Gai video hai kya ji aapane quotation bheja Usi Ka video hai ji  🇮🇳🇬🇧  machine kaun se model ka hai usi gai video hai kya ji aapane quotation bheja usi ka video hai ji
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
海族馆  🇨🇳🇬🇧  Hai Peoples Hall
额前刘海  🇨🇳🇬🇧  Former Liu Hai
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Si ho scritto come hai detto tu  🇮🇹🇬🇧  Yes I wrote as you said
哈喽How are you  🇨🇳🇬🇧  Hai How are you
就剪刘海吗  🇨🇳🇬🇧  Just cut Liu Hai
鸿海出来了  🇨🇳🇬🇧  Hon Hai is out
改变了她的刘海  🇨🇳🇬🇧  changed her Liu Hai
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed