根据时间价格不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Depending on the time price is different | ⏯ |
价格不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is different | ⏯ |
款式不一样,价格不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 The style is different, the price is different | ⏯ |
做法不一样,价格不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its different, the prices different | ⏯ |
时间不一样一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Time is not the same | ⏯ |
时间不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Time is different | ⏯ |
所以价格不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 So the price is different | ⏯ |
价格就不一样了 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is different | ⏯ |
价格还不一样吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the price different | ⏯ |
价格一样 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is the same | ⏯ |
颜色的价格不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 The price of the color is different | ⏯ |
房间不一样,价钱也是不一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 The room is different, the price is not the same | ⏯ |
因为作品不一样,时间不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Because the works are different, the time is different | ⏯ |
一样的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 The same price | ⏯ |
价格一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is the same | ⏯ |
都一样价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all the same price | ⏯ |
价钱不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is different | ⏯ |
价位不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is different | ⏯ |
不同款的价格就不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 The price of different models is different | ⏯ |
质量不一样进价也不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Quality is not the same, the price is not the same | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |