Chinese to Vietnamese

How to say 你不介意我生病吗 in Vietnamese?

Bạn có phiền nếu tôi bị bệnh

More translations for 你不介意我生病吗

你介意吗 不 我不介意  🇨🇳🇬🇧  Do you mind, no, I dont
你介意吗 我不介意  🇨🇳🇬🇧  Do you mind, I dont mind
你不介意吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you mind
你介意吗  🇨🇳🇬🇧  Do you mind
我不介意  🇨🇳🇬🇧  I dont mind
我不介意!  🇨🇳🇬🇧  I dont mind
介意吗  🇨🇳🇬🇧  Do you mind
不介意  🇨🇳🇬🇧  Dont mind
不介意  🇨🇳🇬🇧  I dont mind
你很介意吗  🇨🇳🇬🇧  Do you mind
你不介意吧  🇨🇳🇬🇧  You dont mind, do you
你不要介意  🇨🇳🇬🇧  You dont mind
我不介意你作证  🇨🇳🇬🇧  I dont mind if you testify
我介意  🇨🇳🇬🇧  I do mind
你不介意就好  🇨🇳🇬🇧  You dont mind
你不会介意吧  🇨🇳🇬🇧  You dont mind, do you
不要介意  🇨🇳🇬🇧  Dont mind
注意温度,不要生病  🇨🇳🇬🇧  Pay attention to the temperature, dont get sick
你不介意拿按摩师吗  🇨🇳🇬🇧  You dont mind taking a masseuse
你不介意男按摩师吗  🇨🇳🇬🇧  You dont mind a male masseuse

More translations for Bạn có phiền nếu tôi bị bệnh

Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here