she ask them to repeat what they are supposed to do 🇬🇧 | 🇨🇳 她要求他们重复他们应该做什么 | ⏯ |
Just stopping by to ask if you are free for lunch today 🇬🇧 | 🇨🇳 只是顺便问一下你今天中午有空吗 | ⏯ |
You could ask 🇬🇧 | 🇨🇳 你可以问 | ⏯ |
You could ask you 🇬🇧 | 🇨🇳 你可以问你 | ⏯ |
Ask him if he could bring the to 🇬🇧 | 🇨🇳 问他能不能带 | ⏯ |
If you could, after call me 20 minutes 🇬🇧 | 🇨🇳 如果可以,打电话给我20分钟后 | ⏯ |
Like they are listening to them 🇬🇧 | 🇨🇳 就像他们在听 | ⏯ |
are you still open by that time 🇬🇧 | 🇨🇳 那个时候你还开吗 | ⏯ |
You can pick a specific time and place and ask them if they want to go 🇬🇧 | 🇨🇳 你可以挑一个具体的时间和地点,问问他们要不要去 | ⏯ |
If you ask 🇬🇧 | 🇨🇳 如果你问 | ⏯ |
If you ask me come to 🇬🇧 | 🇨🇳 如果你问我来 | ⏯ |
If you could 🇬🇧 | 🇨🇳 如果可以的话 | ⏯ |
they are not afraid to ask question 🇬🇧 | 🇨🇳 他们不害怕问问题 | ⏯ |
What call you you phone 🇬🇧 | 🇨🇳 你的电话怎么打 | ⏯ |
How, I ask I will ask Bala, if you are going to overtime 🇬🇧 | 🇨🇳 怎么,我问我就问巴拉,你是不是要加班 | ⏯ |
FedEx is going to return them to you they are saying 🇬🇧 | 🇨🇳 FedEx要还给你他们说 | ⏯ |
if you are real,call my number 🇬🇧 | 🇨🇳 如果你是真的,打我的号码 | ⏯ |
If you touch them, you will see that they are sticky and jelly 🇬🇧 | 🇨🇳 如果你碰他们,你会看到他们粘粘的和果冻的 | ⏯ |
If you touch them, you will see that they are sticky and jelly 🇬🇧 | 🇨🇳 如果你触摸他们,你会看到他们是粘和果冻 | ⏯ |
你就问他们去不去 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn hỏi họ nếu họ đã đi | ⏯ |
他们这边可能有认识的,可以开房间,可以给你开房间住 🇨🇳 | 🇻🇳 Họ có thể biết bên này, có thể mở một phòng, có thể mở một phòng để bạn sống | ⏯ |
能不能带他去找他们 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể đưa anh ta cho họ | ⏯ |
打这个电话能联系到你吧 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể liên lạc với bạn bằng cách gọi điện thoại không | ⏯ |
你手机号码是多少,你报给我就可以了 🇨🇳 | 🇻🇳 Số điện thoại di động của bạn, bạn có thể gọi cho tôi | ⏯ |
可以帮我拿手机进去给他们吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể giúp tôi có được điện thoại di động của tôi và đưa nó cho họ | ⏯ |
我打电话去询问一下是否可以去拿签证呢 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đang kêu gọi để hỏi nếu tôi có thể có được một thị thực | ⏯ |
那你的电话号码能不能给我 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể cho tôi số điện thoại của bạn | ⏯ |
打给你吃好吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể gọi cho bạn để ăn | ⏯ |
打电话他们听得懂中文吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Họ có hiểu tiếng Trung trên điện thoại không | ⏯ |
如果可以的话,他们找了以后我们走 🇨🇳 | 🇻🇳 Nếu họ có thể, họ sẽ tìm thấy chúng tôi sau này | ⏯ |
手机没留电话号码给你,可能留点钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Điện thoại không có một số điện thoại cho bạn, có thể một số tiền | ⏯ |
他们上课不让带手机 🇨🇳 | 🇻🇳 Họ không cho phép điện thoại di động trong lớp | ⏯ |
我加下你微信 他们要走你跟我说下。谢谢 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi thêm bạn WeChat họ đang để lại cho bạn để cho tôi biết. Cảm ơn bạn | ⏯ |
你好,我们电话打不出去,你可以帮我们打个电话吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Xin chào, chúng tôi không thể gọi ra, bạn có thể cho chúng tôi một cuộc gọi điện thoại | ⏯ |
如果我们给他们钱他们愿不愿意过来 🇨🇳 | 🇻🇳 Nếu chúng ta đưa tiền cho họ, họ thà đi qua | ⏯ |
问你们在干嘛有上班吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Hỏi bạn tại sao họ đang ở nơi làm việc | ⏯ |
不然的话打招呼都不知道怎么称呼你 🇨🇳 | 🇻🇳 Nếu không, bạn không biết những gì để gọi cho bạn khi bạn chào hỏi | ⏯ |
他们自己叫了 🇨🇳 | 🇻🇳 Họ tự gọi mình | ⏯ |