Chinese to Vietnamese

How to say 叫什么,有没有面子 in Vietnamese?

Tên là gì, có một khuôn mặt

More translations for 叫什么,有没有面子

没有什么牌子  🇨🇳🇬🇧  No brand
有没有什么好点子  🇨🇳🇬🇧  Are there any good ideas
盒子里面有什么  🇨🇳🇬🇧  Whats in the box
房子后面有什么  🇨🇳🇬🇧  Whats in the back of the house
在房子后面有什么  🇨🇳🇬🇧  Whats in the back of the house
没有什么  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing
一楼有音乐,叫什么部没有  🇨🇳🇬🇧  Theres music on the first floor
没有说什么话没有说什么  🇨🇳🇬🇧  No words and nothing to say
里面有什么  🇨🇳🇬🇧  Whats in it
里面有什么  🇨🇳🇬🇧  Whats in there
有没有坏肚子么  🇨🇳🇬🇧  Do you have a bad belly
什么都没有  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing
没有为什么  🇨🇳🇬🇧  There is no reason
没有什么呀  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing
没有为什么  🇨🇳🇬🇧  Theres no reason
什么也没有  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing
什么没有人  🇨🇳🇬🇧  Whats noone
有没有面  🇨🇳🇬🇧  Do you have any faces
有没有什么优惠  🇨🇳🇬🇧  Are there any offers
有没有什么问题  🇨🇳🇬🇧  Is there a problem

More translations for Tên là gì, có một khuôn mặt

Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir