Vietnamese to Chinese
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
不要害怕问 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be afraid to ask | ⏯ |
不要说你害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont say youre scared | ⏯ |
我不害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not afraid | ⏯ |
不用害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be afraid | ⏯ |
不要害怕生命中不 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be afraid of life | ⏯ |
害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Afraid | ⏯ |
害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 fear | ⏯ |
害怕… 🇨🇳 | 🇬🇧 Afraid..... | ⏯ |
我害怕你不要我了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid you dont want me anymore | ⏯ |
小心一点,不要害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Be careful and dont be afraid | ⏯ |
你不害怕吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you scared | ⏯ |
不要害怕医生就不去了! 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be afraid the doctor wont go | ⏯ |
我害怕你不要笨蛋了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid youre not stupid | ⏯ |
3不要害怕与別人交 🇨🇳 | 🇬🇧 3 Dont be afraid to make friends with others | ⏯ |
害怕的 🇨🇳 | 🇬🇧 Fearful | ⏯ |
你害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre afraid | ⏯ |
害怕的 🇨🇳 | 🇬🇧 afraid | ⏯ |
我害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 I was scared | ⏯ |
别害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be afraid | ⏯ |
我害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Im scared | ⏯ |