Chinese to Vietnamese

How to say 出生的时候 in Vietnamese?

Khi tôi sinh ra

More translations for 出生的时候

你是什么时候出生的  🇨🇳🇬🇧  When were you born
生病的时候  🇨🇳🇬🇧  When I was sick
你的宝宝什么时候出生  🇨🇳🇬🇧  When was your baby born
李白什么时候出生  🇨🇳🇬🇧  When was Li Bai born
您出门的时候  🇨🇳🇬🇧  When you go out
出去玩的时候  🇨🇳🇬🇧  When you go out to play
父母生病的时候  🇨🇳🇬🇧  When my parents are sick
什么时候生产的  🇨🇳🇬🇧  When was it produced
在我生宝宝的时候  🇨🇳🇬🇧  When I had a baby
的生日是什么时候  🇨🇳🇬🇧  Whens your birthday
什么时候出货  🇨🇳🇬🇧  When will it ship
什么时候出发  🇨🇳🇬🇧  What time do you start
什么时候演出  🇨🇳🇬🇧  When to perform
货什么时候出  🇨🇳🇬🇧  When will the goods come out
什么时候出发  🇨🇳🇬🇧  When to leave
什么时候出来  🇨🇳🇬🇧  When will it come out
的时候  🇨🇳🇬🇧  time
的时候  🇨🇳🇬🇧  When
你的生日是什么时候  🇨🇳🇬🇧  When is your birthday
我的生日在什么时候  🇨🇳🇬🇧  When is my birthday

More translations for Khi tôi sinh ra

NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
  显色性:Ra >96  🇨🇳🇬🇧    Color rendering: Ra s 96
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra  🇨🇳🇬🇧  SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other