稍等一下,我帮您查一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, Ill check it for you | ⏯ |
请稍等,我帮您查一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Please wait a moment, Ill check it for you | ⏯ |
我帮你查一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me check it for you | ⏯ |
你能帮我查一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You can check it for me | ⏯ |
帮我查询一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me find out | ⏯ |
好的,等一下我帮您付 🇨🇳 | 🇬🇧 Ok, Ill pay for it | ⏯ |
等一下,我可以去帮你问一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, I can ask you | ⏯ |
稍等一下,我帮你找一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, Ill find it for you | ⏯ |
帮我查一下航班 🇨🇳 | 🇬🇧 Check the flight for me | ⏯ |
请帮我查询一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Please check it for me | ⏯ |
您稍等我查一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait a minute for me to check | ⏯ |
我现在帮您查一下价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill check the price for you now | ⏯ |
我想找一个住的地方,你能帮我找一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a place to live, can you help me find it | ⏯ |
我想补办一张,或者您帮我查一下火车票的信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to make up a replacement, or you can check the train ticket for me | ⏯ |
稍等一下,我帮你确定一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, Ill help you make sure | ⏯ |
哦,等一下帮我送房间,507 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, wait a minute to get me to the room, 507 | ⏯ |
你帮我说一下地点 🇨🇳 | 🇬🇧 You tell me the location for me | ⏯ |
帮我查一下他的行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Check his luggage for me | ⏯ |
可以帮我查一下价格吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you check the price for me | ⏯ |
请帮我取一下机票 🇨🇳 | 🇬🇧 Please help me get my ticket | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |