Chinese to Vietnamese
有时候 🇨🇳 | 🇬🇧 Occasionally | ⏯ |
有时候 🇨🇳 | 🇬🇧 Sometimes | ⏯ |
有的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 Sometimes | ⏯ |
有时候有大雨 🇨🇳 | 🇬🇧 Sometimes it rains | ⏯ |
你有时候想的有点多 🇨🇳 | 🇬🇧 You sometimes think a little too much | ⏯ |
是的,有时候 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, sometimes | ⏯ |
什么时候有 🇨🇳 | 🇬🇧 When did it happen | ⏯ |
有时候很酷 🇨🇳 | 🇬🇧 Sometimes its cool | ⏯ |
有时候周六 🇨🇳 | 🇬🇧 Sometimes on Saturday | ⏯ |
有时候很怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Sometimes Im scared | ⏯ |
你啥时候有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you have time | ⏯ |
什么时候有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 When is the time | ⏯ |
很多时候 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of times | ⏯ |
我有时候玩游戏,有时候看电视 🇨🇳 | 🇬🇧 I sometimes play games, sometimes I watch TV | ⏯ |
你体温最高的时候有多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much was your body temperature | ⏯ |
你有时候想的太多 🇨🇳 | 🇬🇧 You sometimes think too much | ⏯ |
我很少有后悔的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 I rarely regret it | ⏯ |
你什么时候有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you have time | ⏯ |
时候 🇨🇳 | 🇬🇧 Time | ⏯ |
时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Khi cuöc sång c6 nhiéu gånh näng thi bån thån cång phåi cd gång nhiéu hon 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi cu c s?ng c6 nhi?u g?nh nng thi b?n thn Cng phi cd gng nhiu hon | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |