Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
我们回家吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go home | ⏯ |
那我们回家吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, lets go home | ⏯ |
我们要回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going home | ⏯ |
我们一起回家吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go home together | ⏯ |
我今晚不回家了,你回家吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going home tonight | ⏯ |
不要回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont go home | ⏯ |
回家吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home | ⏯ |
让我们一起回家吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go home together | ⏯ |
你要不要跟我们一起回家?我们吃完饭就回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to come home with us? We went home after dinner | ⏯ |
让我们在我家见面吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets meet at my house | ⏯ |
我要回家 🇨🇳 | 🇬🇧 I Want to Go Home | ⏯ |
我要回家 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go home | ⏯ |
我们去玩,这几家就回家吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go play, and lets go home | ⏯ |
我们回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go home | ⏯ |
让我们在你家见面吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets meet at your house | ⏯ |
让奶奶跟我们回家吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Let Grandma come home with us | ⏯ |
我们九点在我家见面吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets meet at my house at nine | ⏯ |
你回家吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You go home | ⏯ |
你不回家吗?不回家不回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going home? Not going home, not going home | ⏯ |
我不回家了。我们回家了,你去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going home. Were home | ⏯ |