Chinese to Vietnamese

How to say 还需要等多久坐车呢 in Vietnamese?

Bao lâu bạn sẽ phải chờ đợi bằng xe hơi

More translations for 还需要等多久坐车呢

需要等多久呢  🇨🇳🇬🇧  How long do you have to wait
需要坐船,坐车多久  🇨🇳🇬🇧  How long do you need to take a boat
还需要等多久  🇨🇳🇬🇧  How long do you have to wait
我需要等多久呢  🇨🇳🇬🇧  How long do I have to wait
我还要等多久呢  🇨🇳🇬🇧  How long do I have to wait
我还需要等多久  🇨🇳🇬🇧  How long do I have to wait
需要等多久  🇨🇳🇬🇧  How long do you have to wait
我们还需要等多久  🇨🇳🇬🇧  How long do we have to wait
请问还需要等多久  🇨🇳🇬🇧  How long do you have to wait
坐车要多久呀  🇨🇳🇬🇧  How long does it take to get by car
还要等多久  🇨🇳🇬🇧  How much longer will it take
还要等多久  🇨🇳🇬🇧  How long do you have to wait
还需要多久  🇨🇳🇬🇧  How much longer will it take
还需要多久  🇨🇳🇬🇧  How long will it take
需要等待多久  🇨🇳🇬🇧  How long do I have to wait
我需要等多久  🇨🇳🇬🇧  How long will I need to wait
我们还需要等待多久  🇨🇳🇬🇧  How long do we have to wait
我还要等多久  🇨🇳🇬🇧  How long do I have to wait
还需要多久到  🇨🇳🇬🇧  How long will it take
有路需要多久呢  🇨🇳🇬🇧  How long will it take to have a way

More translations for Bao lâu bạn sẽ phải chờ đợi bằng xe hơi

Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help
包滢瑜  🇨🇳🇬🇧  Bao Yu
云南保  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Bao
宝号  🇨🇳🇬🇧  Bao No