Chinese to Vietnamese

How to say 欢迎回家 in Vietnamese?

Chào mừng về nhà

More translations for 欢迎回家

欢迎回家  🇨🇳🇬🇧  Welcome home
欢迎回到家  🇨🇳🇬🇧  Welcome home
欢迎你回家  🇨🇳🇬🇧  Welcome home
总之欢迎回家  🇨🇳🇬🇧  Welcome home
欢迎回来  🇨🇳🇬🇧  Welcome back
欢迎回国  🇨🇳🇬🇧  Welcome back home
欢迎大家  🇨🇳🇬🇧  Welcome, everyone
欢迎大家  🇨🇳🇬🇧  Welcome you
欢迎我回到  🇨🇳🇬🇧  Welcome back
欢迎回上海  🇨🇳🇬🇧  Welcome back to Shanghai
欢迎回中国  🇨🇳🇬🇧  Welcome back to China
欢迎你回来  🇨🇳🇬🇧  Welcome back
欢迎来我家  🇨🇳🇬🇧  Welcome to my house
欢迎欢迎  🇨🇳🇬🇧  Welcome
欢迎公园一号业主回家  🇨🇳🇬🇧  Welcome home to the owners of Park One
欢迎回到重庆  🇨🇳🇬🇧  Welcome back to Chongqing
欢迎返回中国  🇨🇳🇬🇧  Welcome back to China
欢迎欢迎,我们欢迎你  🇨🇳🇬🇧  Welcome, we welcome you
欢迎来石家庄  🇨🇳🇬🇧  Welcome to Shijiazhuang
欢迎到我家来  🇨🇳🇬🇧  Welcome to my house

More translations for Chào mừng về nhà

Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip