Chinese to Vietnamese

How to say 是哪个位置 in Vietnamese?

Vị trí nào

More translations for 是哪个位置

哪个位置  🇨🇳🇬🇧  Which location
这个位置在哪  🇨🇳🇬🇧  Wheres this location
是哪些位置疼  🇨🇳🇬🇧  Which locations hurt
是个好位置  🇨🇳🇬🇧  Its a good location
在一楼哪个位置啊  🇨🇳🇬🇧  Which place is on the first floor
Yin xiang chen 的哪个位置  🇨🇳🇬🇧  Where is Yin xiang chen
那个位置  🇨🇳🇬🇧  That location
发个位置  🇨🇳🇬🇧  Send position
您的位置是到哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is your location
的位置在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is it
现在我们在哪个位置  🇨🇳🇬🇧  Where are we now
位置  🇨🇳🇬🇧  Position
位置  🇨🇳🇬🇧  position
位置  🇭🇰🇬🇧  Position
位置  🇨🇳🇬🇧  Position
留一个位置  🇨🇳🇬🇧  Leave a place
三个装置的位置是固定的  🇨🇳🇬🇧  The position of the three units is fixed
手术位置在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the surgery
你的位置在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres your location
我的位置在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is My Location

More translations for Vị trí nào

Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?