跟你一样大的,对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the same size as you, isnt it | ⏯ |
我跟你不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not like you | ⏯ |
跟我的熊猫一样大 🇨🇳 | 🇬🇧 Its as big as my panda | ⏯ |
我的妹妹跟我一样大 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister is as old as I am | ⏯ |
跟我一样吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Just like me | ⏯ |
爸爸跟大象一样高 🇨🇳 | 🇬🇧 Dads as tall as an elephant | ⏯ |
你叔叔说跟我一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Your uncle said it was like me | ⏯ |
我跟你一样,你知道么 🇨🇳 | 🇬🇧 Im just like you, you know | ⏯ |
我跟孩子一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Im like a kid | ⏯ |
要跟你样板一模一样吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to be exactly like your model | ⏯ |
我比你大,你和我妹妹一样大 🇨🇳 | 🇬🇧 Im older than you, and youre as big as my sister | ⏯ |
你跟我不一样我有阴茎 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not like me, I have a penis | ⏯ |
这跟你一样漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its as beautiful as you are | ⏯ |
跟你们国家一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Just like your country | ⏯ |
亲爱的,要跟你那个一样大了 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, its as old as yourone | ⏯ |
你和我儿子一样大 🇨🇳 | 🇬🇧 You are as old as my son | ⏯ |
跟我不一样对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not like me, isnt it | ⏯ |
跟我一样有阴茎 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a penis like me | ⏯ |
跟花痴一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like a flower | ⏯ |
跟之前一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the same as before | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Chác già e cüng vê tdi hn roí hey 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c gi?e c?ng v?tdi hn ro?hey | ⏯ |
Chác già e cüng vê tdi hn rôi hey 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c gi e c?ng v?tdi hn ri hey | ⏯ |
CAO THÀo D PLASTER SH I )ting già)) ttong con 🇨🇳 | 🇬🇧 CAO THo D PLASTER SH I ( ting gi) ttong con | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |