我今天什么事都没干 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt do anything today | ⏯ |
今天的天气怎么样啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the weather like today | ⏯ |
我今天没有怎么喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt drink much today | ⏯ |
我今天放学啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im out of school today | ⏯ |
我今天有事 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a thing today | ⏯ |
你今天怎样啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you today | ⏯ |
今天怎么样?天气怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you today? Whats the weather like | ⏯ |
今天天气怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the weather like today | ⏯ |
今天天气怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How the weather like today | ⏯ |
今天的事情怎么决定 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you decide today | ⏯ |
mustafa今天怎么还没来 🇨🇳 | 🇬🇧 Why hasnt mustafa been here today | ⏯ |
今天怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you today | ⏯ |
今天怎么了 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats going on today | ⏯ |
怎么回事啊?怎么回事啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats going on? Whats going on | ⏯ |
没有啦,怎么叫你啊 🇨🇳 | 🇬🇧 No, why do you call you | ⏯ |
今天的温度怎么样啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the temperature like today | ⏯ |
明天天气怎么样啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the weather like tomorrow | ⏯ |
你今天没事情吗?一直聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have anything today? Keep chatting | ⏯ |
不说我就不会腻一天都没事今天今天晚上还跳舞怎么不见人呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont say I wont be tired of a day all right today and dance how not to see people | ⏯ |
我没事啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im fine | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |