Chinese to Vietnamese

How to say 如果不可以,我们再来 in Vietnamese?

Nếu không, hãy làm điều đó một lần nữa

More translations for 如果不可以,我们再来

如果可以重来  🇨🇳🇬🇧  If you can do it again
如果可以  🇨🇳🇬🇧  If you can
如果不需要可以说再见了  🇨🇳🇬🇧  If you dont need to say goodbye
如果你不方便,你可以不来  🇨🇳🇬🇧  If you are not convenient, you can not come
OK,如果你回来我们可以约会  🇨🇳🇬🇧  OK, if you come back we can date
90分钟260,如果不可以,我们下次再合作  🇨🇳🇬🇧  90 minutes 260, if not, well work together next time
如果时间可以重来  🇨🇳🇬🇧  If time can be time again
如果你不满意可以起诉我们  🇨🇳🇬🇧  If youre not satisfied you can sue us
如果可以,那你现在可以来找我  🇨🇳🇬🇧  If you can, you can come to me now
如果你可以  🇨🇳🇬🇧  If you can
如果量大我可以  🇨🇳🇬🇧  If the amount is large I can
如果我们如果你  🇨🇳🇬🇧  If we are
如果不会,我可以用翻译  🇨🇳🇬🇧  If not, I can use a translation
如果可以的话,背下来  🇭🇰🇬🇧  If you can, back down
我觉得可以了,如果不够吃等下再加  🇨🇳🇬🇧  I think its okay, if not enough to eat and wait and then add
如果我来可以两个一起么  🇨🇳🇬🇧  If I could be two together
如果可以我们可以一起去吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  If we could, we could go to dinner together
如果你们不介意,可以和我们坐一起  🇨🇳🇬🇧  If you dont mind, you can sit with us
如果我们  🇨🇳🇬🇧  If we
如果可以重新来过,我不想认识你  🇨🇳🇬🇧  If I could come back, I dont want to know you

More translations for Nếu không, hãy làm điều đó một lần nữa

Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu