Chinese to Vietnamese

How to say 等我 in Vietnamese?

Chờ cho tôi

More translations for 等我

等等我  🇨🇳🇬🇧  Wait for me
等等我  🇨🇳🇬🇧  Wait for me
等一等我  🇨🇳🇬🇧  Wait for me
等我  🇨🇳🇬🇧  Wait for me
等等我!兄弟  🇨🇳🇬🇧  Wait for me! Brother
我再等等看  🇨🇳🇬🇧  Ill wait and see
你要等等我  🇨🇳🇬🇧  You have to wait for me
慢点,等等我  🇨🇳🇬🇧  Slow down, wait for me
等等等等等等等等等等  🇨🇳🇬🇧  Wait, wait, wait, wait, wait, wait, wait, wait, wait, wait
婶婶气等等我  🇨🇳🇬🇧  Aunty and so on to me
你需要等等我  🇨🇳🇬🇧  You need to wait for me
我需要等一等  🇨🇳🇬🇧  I need to wait
等等我在开车  🇨🇳🇬🇧  Wait, Im driving
等等,为我欢呼  🇨🇳🇬🇧  Wait, cheer for me
你先等等我吗  🇨🇳🇬🇧  Will you wait for me first
你先等等我吧!  🇨🇳🇬🇧  You wait for me first
我等一下,我等一下  🇨🇳🇬🇧  Ill wait, Ill wait
等等等等  🇨🇳🇬🇧  Wait, wait, wait, wait
我等你我  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you and me
我在等,等你回头或等我死心  🇨🇳🇬🇧  Im waiting, waiting for you to turn back or wait for me to die

More translations for Chờ cho tôi

Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad