可以拿去试一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You can take it for a try | ⏯ |
我可以看一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have a look | ⏯ |
等一下,我可以去帮你问一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, I can ask you | ⏯ |
我先拿两瓶回去,以后再来拿两瓶可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take two bottles back first, and then Ill get two more bottles, okay | ⏯ |
我带你去仓库看一下,可以不 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you to the warehouse, okay | ⏯ |
我们可以先看一看,试一试 🇨🇳 | 🇬🇧 We can take a look and give it a try | ⏯ |
你可以看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You can take a look | ⏯ |
我先出去 你可以休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go out first, you can take a break | ⏯ |
我可以先去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I go first | ⏯ |
可不可以下周一 🇨🇳 | 🇬🇧 Can it be next Monday | ⏯ |
对不起,我可以看一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, may I have a look | ⏯ |
我可以看一看 🇨🇳 | 🇬🇧 I can have a look | ⏯ |
可以,现在出去看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, now go out and have a look | ⏯ |
我可以先看你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I see you first | ⏯ |
我多玩一下,可不可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill play more, can I | ⏯ |
可以进去看下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you go in and see it | ⏯ |
你可以帮我问一下她,是否可以出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help me ask her if I can go out | ⏯ |
这房间有人住吗?我可不可以去看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Does anyone live in this room? Can I have a look | ⏯ |
你可以先休息一下了我不过去了 🇨🇳 | 🇬🇧 You can take a break and I wont pass | ⏯ |
我也不确定可不可以退回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not sure I can go back | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |