Chinese to Vietnamese

How to say 休息一下 in Vietnamese?

Nghỉ ngơi đi

More translations for 休息一下

休息一下  🇨🇳🇬🇧  Sit back
休息一下  🇨🇳🇬🇧  Take a break
休息一下  🇨🇳🇬🇧  Take a break
你休息一下  🇨🇳🇬🇧  You take a break
先休息一下  🇨🇳🇬🇧  Take a break first
我休息一下  🇨🇳🇬🇧  Ill take a break
做一下休息一下吧!  🇨🇳🇬🇧  Take a break
我要休息一下  🇨🇳🇬🇧  I need a break
可以休息一下  🇨🇳🇬🇧  You can take a break
我想休息一下  🇨🇳🇬🇧  Id like to have a rest
我们休息一下  🇨🇳🇬🇧  Lets have a rest
我想休息一下  🇨🇳🇬🇧  I want to take a break
偷偷休息一下  🇨🇳🇬🇧  Take a break
你先休息一下  🇨🇳🇬🇧  You take a break
先休息下  🇨🇳🇬🇧  Take a break first
你去下面休息一下  🇨🇳🇬🇧  You go down there for a rest
休息休息  🇨🇳🇬🇧  Rest and rest
让大家休息一下  🇨🇳🇬🇧  Let everyone have a rest
那你休息一下呗!  🇨🇳🇬🇧  Then take a break
我们休息一下吧  🇨🇳🇬🇧  Lets take a break

More translations for Nghỉ ngơi đi

Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me