Chinese to Vietnamese

How to say 天气冷,注意保暖,多喝开水 in Vietnamese?

Thời tiết lạnh, chú ý để giữ ấm, uống nhiều nước đun sôi

More translations for 天气冷,注意保暖,多喝开水

天冷 注意保暖  🇨🇳🇬🇧  Its cold, keep warm
注意保暖  🇨🇳🇬🇧  Keep warm
注意保暖  🇨🇳🇬🇧  Pay attention to keep warm
你多喝点热水,冬天注意保暖和休息  🇨🇳🇬🇧  You drink more hot water, pay attention to keep warm and rest in winter
来晚了 天气冷了注意保暖加衣服  🇨🇳🇬🇧  Its late, its cold, keep warm and get clothes
注意保暖啊  🇨🇳🇬🇧  Watch out for warmth
最近好像变冷了,注意保暖  🇨🇳🇬🇧  Recently seems to have become cold, pay attention to keep warm
水开小一点,注意环保  🇨🇳🇬🇧  Water is smaller, pay attention to environmental protection
注意休息,保证睡眠充足,多喝水  🇨🇳🇬🇧  Pay attention to rest, ensure adequate sleep, drink plenty of water
大家要注意保暖,保重身体  🇨🇳🇬🇧  We should pay attention to keep warm, take care of the body
提醒你爸妈:注意保暖  🇨🇳🇬🇧  Remind your parents: Be careful to keep warm
提醒你爸妈注意保暖  🇨🇳🇬🇧  Remind your parents to keep warm
晚安,保持联系。天冷,注意防寒  🇨🇳🇬🇧  Good night, keep in touch. Its cold, pay attention to the cold
冬至快到了 注意保暖哦  🇨🇳🇬🇧  The winter solstice is coming, watch out for keeping warm
泰国的朋友请注意保暖  🇨🇳🇬🇧  Friends in Thailand please keep warm
天气太热需要多喝水  🇨🇳🇬🇧  Its too hot to drink plenty of water
今天天气很冷,而且会越来越冷,大家要保持保暖,保重身体  🇨🇳🇬🇧  Today its cold, and its going to get colder and colder, so well keep warm and take care of your body
天气冷了,请多穿一点衣服,注意防感冒  🇨🇳🇬🇧  Its cold, please wear a little more clothes and take care to prevent colds
注意保暖,室外温差比较大  🇨🇳🇬🇧  Pay attention to keep warm, outdoor temperature difference is relatively large
多注意  🇨🇳🇬🇧  Pay more attention

More translations for Thời tiết lạnh, chú ý để giữ ấm, uống nhiều nước đun sôi

Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much