这附近有卖纪念品的商店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a souvenir shop near here | ⏯ |
纪念品 🇨🇳 | 🇬🇧 Keepsake | ⏯ |
我们想买纪念品 🇨🇳 | 🇬🇧 We want to buy souvenirs | ⏯ |
这里有商店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a shop here | ⏯ |
那你会买当地的纪念品吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you buy local souvenirs | ⏯ |
不是还要买纪念品了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you want to buy souvenirs | ⏯ |
那你会买当地的纪念品 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youll buy local souvenirs | ⏯ |
这里没有商品 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no merchandise here | ⏯ |
这个纪念品多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this souvenir | ⏯ |
这里哪里有商店 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the store here | ⏯ |
这个商品可以打折吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I give a discount on this item | ⏯ |
在对面有商店可以购买 🇨🇳 | 🇬🇧 There are shops opposite that can be purchased | ⏯ |
里奥的纪念日 🇨🇳 | 🇬🇧 Remembrance Day in Rio | ⏯ |
商品店 🇨🇳 | 🇬🇧 Merchandise Shop | ⏯ |
纪念品起床了 🇨🇳 | 🇬🇧 The souvenir got up | ⏯ |
纪念品起床啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 Souvenirs get up | ⏯ |
这里商场有这个品牌吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a brand in the mall here | ⏯ |
你好,有这个商品吗?我可以在车上购买吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, do you have this product? Can I buy it in the car | ⏯ |
那你会在当地买一些纪念品吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you buy some souvenirs locally | ⏯ |
纪念 🇨🇳 | 🇬🇧 Anniversary | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |