你也可以去纹身 🇨🇳 | 🇬🇧 You can also get a tattoo | ⏯ |
左手纹身什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What does a left-handed tattoo mean | ⏯ |
纹身 🇨🇳 | 🇬🇧 tattoo | ⏯ |
纹身 🇨🇳 | 🇬🇧 Tattoo | ⏯ |
我去纹身OK 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get a tattoo OK | ⏯ |
为什么?为什么会飞 🇨🇳 | 🇬🇧 Why? Why do you fly | ⏯ |
以什么什么为什 🇨🇳 | 🇬🇧 what to do | ⏯ |
在什么什么以前 🇨🇳 | 🇬🇧 Before what | ⏯ |
纹身,我以前跳街舞,很叛逆 🇨🇳 | 🇬🇧 Tattoos, I used to dance, very rebellious | ⏯ |
纹身师 🇨🇳 | 🇬🇧 Tattooist | ⏯ |
你有纹身吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a tattoo | ⏯ |
你为什么挑着就要走了,嘿嘿,为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么 🇨🇳 | 🇬🇧 你为什么挑着就要走了,嘿嘿,为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么 | ⏯ |
你为什么会这么想 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you think so | ⏯ |
你为什么会去那个网站 🇨🇳 | 🇬🇧 Why did you go to that website | ⏯ |
你要纹什么图案 🇨🇳 | 🇬🇧 What pattern do you want | ⏯ |
为什么你会怀疑 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you wonder | ⏯ |
你为什么会幻想 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you under the illusion | ⏯ |
你以前受过什么伤么 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you been hurt before | ⏯ |
为什么为什么为什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Why why | ⏯ |
你为什么去德国 🇨🇳 | 🇬🇧 Why did you go to Germany | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
我要去圣保罗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Sao Paulo | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |