Chinese to Vietnamese

How to say 你过来吧我在房间里 in Vietnamese?

Thôi nào, tôi đang ở trong phòng

More translations for 你过来吧我在房间里

过来吧,我在房间  🇨🇳🇬🇧  Come on, Im in the room
你在房间里  🇨🇳🇬🇧  Youre in the room
我在房间里  🇨🇳🇬🇧  Im in the room
你买吧我现在在房间  🇨🇳🇬🇧  You buy it Im in the room now
在房间里  🇨🇳🇬🇧  In the room
过来我这里吧!  🇨🇳🇬🇧  Come to me
我现在在房间里  🇨🇳🇬🇧  Im in the room right now
我待在房间里  🇨🇳🇬🇧  Im in the room
到你房间里,还是在我们这里房间  🇨🇳🇬🇧  To your room, or to our room here
我已经在房间里洗过了  🇨🇳🇬🇧  Ive washed it in the room
这里开个房间,房间号告诉我。美女过来  🇨🇳🇬🇧  Open a room here, tell me the room number. Come on, the beauty
在的你现在过来吧  🇨🇳🇬🇧  Come here now
我有一间房间在家里  🇨🇳🇬🇧  I have a room at home
你过来吧  🇨🇳🇬🇧  You come over
让我们来打扫房间吧  🇨🇳🇬🇧  Lets clean the room
现在过来吧  🇨🇳🇬🇧  Come here now
我在房间  🇨🇳🇬🇧  Im in the room
过来开房间睡觉  🇨🇳🇬🇧  Come and drive the room to sleep
在你的房间挂起来  🇨🇳🇬🇧  Hang up in your room
要在房间里坐  🇨🇳🇬🇧  Sit in the room

More translations for Thôi nào, tôi đang ở trong phòng

Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao