Vietnamese to Chinese

How to say Bạn qua đây được bao nhiêu ngày in Chinese?

你在这里多少天

More translations for Bạn qua đây được bao nhiêu ngày

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help
包滢瑜  🇨🇳🇬🇧  Bao Yu
云南保  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Bao
宝号  🇨🇳🇬🇧  Bao No
宝寿司  🇨🇳🇬🇧  Bao Sushi

More translations for 你在这里多少天

这个车在这里多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this car here
我很少在这里聊天  🇨🇳🇬🇧  I seldom chat here
在你们那里多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it for you
这里有多少人  🇨🇳🇬🇧  How many people are there
去这里多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much money to go here
这里离这里有多少远  🇨🇳🇬🇧  How far is it from here
多少天在桌上  🇨🇳🇬🇧  How many days on the table
你们在这个酒店订了多少天  🇨🇳🇬🇧  How many days have you booked at this hotel
Aamir,这次你在广州逗留多少天  🇨🇳🇬🇧  Aamir, how many days have you stayed in Guangzhou this time
多少天  🇨🇳🇬🇧  How many days
你在这里住几天  🇨🇳🇬🇧  How many days do you stay here
你在这里待几天  🇨🇳🇬🇧  How many days are you here
在哪里?看多少钱  🇨🇳🇬🇧  Where is it? How much do you see
这里吃饭多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it for dinner here
这里有多少圆形  🇨🇳🇬🇧  How many circles are there
这里有多少人口  🇨🇳🇬🇧  How many people are there
这里房间多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is the room here
有多少面包这里  🇨🇳🇬🇧  How much bread is here
这里有多少面包  🇨🇳🇬🇧  How much bread is there
多少时间能这里  🇨🇳🇬🇧  How much time can i have here