Chinese to Vietnamese

How to say 到家了没有,小孩生病了 in Vietnamese?

Không, đứa trẻ bị ốm

More translations for 到家了没有,小孩生病了

小孩生病了  🇨🇳🇬🇧  The babys sick
孩子生病了  🇨🇳🇬🇧  The babys sick
生病了,他生病了  🇨🇳🇬🇧  He is ill
有一天,小猫生病了  🇨🇳🇬🇧  One day, the kitten got sick
孩子生病发烧了  🇨🇳🇬🇧  The child is ill and has a fever
生病了  🇨🇳🇬🇧  Im sick
生病了  🇨🇳🇬🇧  Are you sick
没有生病  🇨🇳🇬🇧  No illness
你的孩子生病了吗  🇨🇳🇬🇧  Is your child sick
他生病了  🇨🇳🇬🇧  He is ill
我生病了  🇨🇳🇬🇧  Im sick
他生病了  🇨🇳🇬🇧  Hes sick
hans生病了  🇨🇳🇬🇧  Hans is sick
Carol 生病了  🇨🇳🇬🇧  Carols sick
你生病了??  🇨🇳🇬🇧  Youre sick??
生病了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you sick
你生病了  🇨🇳🇬🇧  Are you sick
她生病了  🇨🇳🇬🇧  Shes sick
你生病了  🇨🇳🇬🇧  Youre sick
他们的孩子们生病了  🇨🇳🇬🇧  Their children are ill

More translations for Không, đứa trẻ bị ốm

Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay