Vietnamese to Chinese

How to say Tôi rất buồn cha anh đã mất in Chinese?

我很不高兴你父亲死了

More translations for Tôi rất buồn cha anh đã mất

Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
cha•weætup:70run41:csFS  🇨🇳🇬🇧  cha-we?tup: 70run41:csFS
Lo MB u cha  🇨🇳🇬🇧  Lo MB u cha
MÉst1g or Invalkj CHA  🇨🇳🇬🇧  M?st1g or Invalkj CHA
查瑾芯  🇨🇳🇬🇧  Cha-Core
查瑾瀚  🇨🇳🇬🇧  Cha Han
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed

More translations for 我很不高兴你父亲死了

你父亲死了  🇨🇳🇬🇧  Your fathers dead
我的父亲允许了,我也很高兴  🇨🇳🇬🇧  My father allowed it, and I was very happy
这样父母很不高兴  🇨🇳🇬🇧  So the parents are very unhappy
我很不高兴  🇨🇳🇬🇧  Im not happy
我替我父亲死  🇨🇳🇬🇧  I died for my father
你高兴我高兴了  🇨🇳🇬🇧  Youre happy Im glad
亲爱的父母我很高兴在新学校  🇨🇳🇬🇧  Dear parents.Im glad to be in my new school
什么这样父母很不高兴  🇨🇳🇬🇧  What such parents are very unhappy with
你很高兴  🇨🇳🇬🇧  Youre happy
这让父母不高兴  🇨🇳🇬🇧  This makes parents unhappy
为了让父母高兴  🇨🇳🇬🇧  To make parents happy
我很高兴  🇨🇳🇬🇧  Im glad
我很高兴  🇨🇳🇬🇧  I am happy
佩奇很高兴,不是爱看你很高兴  🇨🇳🇬🇧  Peppa is happy, not happy to see you
你高兴我高兴  🇨🇳🇬🇧  Youre happy Im glad
你高兴我高兴  🇨🇳🇬🇧  Youre happy Im happy
很高兴见到你了  🇨🇳🇬🇧  Its nice to meet you
你聊了我父亲  🇨🇳🇬🇧  You talked to my father
你饶了我父亲  🇨🇳🇬🇧  You spared my father
我现在很不高兴  🇨🇳🇬🇧  Im not happy right now