Chinese to Vietnamese
喝酒去 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink | ⏯ |
我去喝酒了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went for a drink | ⏯ |
带我去酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Take me to the hotel | ⏯ |
想去喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go drinking | ⏯ |
请带我们去菲斯酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take us to the Firth Hotel | ⏯ |
我老婆也不喜欢我喝酒,出去都交带我少喝 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife doesnt like my drinking, and im out and taking me to drink less | ⏯ |
不能去喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant go drinking | ⏯ |
过去喝酒吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever been drinking in the past | ⏯ |
我们去喝茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go for tea | ⏯ |
喵,我们正在喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Were drinking | ⏯ |
我们去换衣服在上来喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go get dressed and come up for a drink | ⏯ |
今天晚上我们准备去喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 We are going to have a drink this evening | ⏯ |
请我喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask me to drink | ⏯ |
我不喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont drink | ⏯ |
我在喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Im drinking | ⏯ |
我要喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to drink | ⏯ |
我想喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to drink | ⏯ |
你喝酒喝不过他们 🇨🇳 | 🇬🇧 You drink and you cant drink them | ⏯ |
我们去酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the hotel | ⏯ |
今晚我們去喝酒嗎 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we going for a drink tonight | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
ベジたベる 🇯🇵 | 🇬🇧 Vege-Ta-Ru | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
DE和TA做了演讲 🇨🇳 | 🇬🇧 DE and TA gave speeches | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |