Chinese to Vietnamese

How to say 你在这里等我,等会儿我们到海关那里去换 in Vietnamese?

Bạn chờ đợi cho tôi ở đây, chờ một phút cho chúng tôi để thay đổi tại cơ sở Hải quan

More translations for 你在这里等我,等会儿我们到海关那里去换

等会,我在这里等你啊!  🇨🇳🇬🇧  Wait, Ill wait for you here
我在这里等你们  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for you here
你在这里等我们  🇨🇳🇬🇧  Youre waiting for us here
我将会在那里等你  🇨🇳🇬🇧  Ill be there waiting for you
我们等会儿到  🇨🇳🇬🇧  Well be there later
你在这里等我  🇨🇳🇬🇧  Youre waiting for me here
我在这里等你  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for you here
在这里等我  🇨🇳🇬🇧  Wait for me here
我从这里过去,在那边等  🇨🇳🇬🇧  Ill go over here and wait over there
你在哪里等我们  🇨🇳🇬🇧  Where are you waiting for us
我在这里等你吗  🇨🇳🇬🇧  Am I waiting for you here
我在这里等你呢  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for you here
我在这里等你啊  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for you here
你在这里等我下  🇨🇳🇬🇧  Youre waiting for me here
我在这儿等你,没关系  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you here, its okay
这里等我  🇨🇳🇬🇧  Wait for me here
我们明天在这里等你  🇨🇳🇬🇧  Well be waiting for you here tomorrow
在这里等我哦  🇨🇳🇬🇧  Wait for me here
她会去TCL电子那里开会,你们在那里等她  🇨🇳🇬🇧  Shes going to a meeting at TCL Electronics, where youll wait for her
在这里等你  🇨🇳🇬🇧  Wait for you here

More translations for Bạn chờ đợi cho tôi ở đây, chờ một phút cho chúng tôi để thay đổi tại cơ sở Hải quan

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m