Japanese to Vietnamese

How to say 確実に仕事をしてくださいね in Vietnamese?

Hãy chắc chắn rằng bạn làm công việc của bạn

More translations for 確実に仕事をしてくださいね

私の事を理解してください  🇯🇵🇬🇧  Please understand me
ついでに、最強にしてください  🇯🇵🇬🇧  By the way, please make it the strongest
あなたを無意味にしてください  🇯🇵🇬🇧  Make you pointless
ベストを尽くしてね  🇯🇵🇬🇧  Do your best
明日8時に出勤してください  🇯🇵🇬🇧  Please come to work at eight tomorrow
私の夢に来てください  🇯🇵🇬🇧  Come to my dreams
例 : い す は そ の ま ま に し て ( お い て ) く だ さ い   🇨🇳🇬🇧  例 : い す は そ の ま ま に し て ( お い て ) く だ さ い
「 流 す 」 ス イ ッ チ を 押 し て く だ さ い   🇨🇳🇬🇧  Flow , bet
そう言う意味ですね。私は実家の手伝いについては、仕事だとカウントしていない。なので、私の仕事は美容の仕事だけだと思っている  🇯🇵🇬🇧  そう言う意味ですね。私は実家の手伝いについては、仕事だとカウントしていない。なので、私の仕事は美容の仕事だけだと思っている
どうしてあなたは私の言っている事を理解してくれないの?私はただ事実を言っているだけ  🇯🇵🇬🇧  Why dont you understand what Im saying? Im just telling the truth
私は本当に言い争いをしたくないの。だってあなたの事を愛しているから  🇯🇵🇬🇧  I really dont want to argue. Because I love you
ー ] を 押 し て 変 更 し て 下 さ い   🇨🇳🇬🇧  The bet is more of a step down
確かに、それは大きな儲けを産んだ事でしょうね。だけど、私は少し疲れてしまいました  🇯🇵🇬🇧  Certainly, it must have been a big profit. But Im a little tired
あなたの望みを叶えてくれる、簡単に2000ドルを用意出来る女性を探してください  🇯🇵🇬🇧  Look for a woman who can easily prepare two thousand dollars to fulfill your wishes
なんだかとても悪い事をしている様な気がして怖いの  🇯🇵🇬🇧  Im afraid I feel like Im doing something very bad
な る べ く 空 腹 時 を さ け て 服 用 し て く た さ  🇨🇳🇬🇧  Empty stomach , sedatage , use
仕事が落ち着いたら、またお互いに愛をささやきあいましょう  🇯🇵🇬🇧  When work settles down, lets whisper love to each other again
空っぽのお財布をいくら振ってもお金は出て来ない。理解してください  🇯🇵🇬🇧  No matter how much you shake your empty wallet, the money wont come out. Please understand
この度はお会いできて嬉しかったです。無理なさらずにお過ごし下さい。高さんに翻訳してもらってください!  🇯🇵🇬🇧  It was nice to see you this time. Please dont overdo it. Please have Mr. Taka translate it
また今度教えてください  🇯🇵🇬🇧  Please let me know again next time

More translations for Hãy chắc chắn rằng bạn làm công việc của bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much