今夜あなたと一緒に賭けられるかまだ分からない。これから夕飯を作り食べます 🇯🇵 | 🇬🇧 I still dont know if Ill bet with you tonight. Im going to make dinner and eat it | ⏯ |
彼らとはハグすらしていません。それでもあなたはダメと言う 🇯🇵 | 🇬🇧 I dont even hug them. Still say youre no good | ⏯ |
あなたの事は理解出来る。けれどそんなにはかけられない。かけられても倍くらいです 🇯🇵 | 🇬🇧 I can understand you. But I cant spend that much. Its about twice as much as being put on | ⏯ |
ど う せ も ど れ な い か ら 🇨🇳 | 🇬🇧 Yous s . . | ⏯ |
あなたは何してる?私はこれから寝ます。今夜は少し酔いました 🇯🇵 | 🇬🇧 What are you doing? Im going to go to bed. I got a little drunk tonight | ⏯ |
セックスの間、喉が乾いたら、全てあなたの口から水をもらいたい 🇯🇵 | 🇬🇧 I want to get water from your mouth when my throat dries during sex | ⏯ |
これは確認してもらえましたか 🇯🇵 | 🇬🇧 Did you confirm this | ⏯ |
それでもあなたが賭けろと言うなら、全てをやめます 🇯🇵 | 🇬🇧 If you still ask me to bet, Ill stop doing everything | ⏯ |
また後であなたの気持ちを聞かせて 🇯🇵 | 🇬🇧 Let me know your feelings later | ⏯ |
あなたを近くに感じられて嬉しい 🇯🇵 | 🇬🇧 Im glad to be able to feel you close | ⏯ |
ガールフレンドは欲しいです。あなたは結婚されてますか 🇯🇵 | 🇬🇧 I want a girlfriend. Are you married | ⏯ |
お風呂から出てしまっています 🇯🇵 | 🇬🇧 Im out of the bath | ⏯ |
あなたが前回の様に400で良いと私に言ってくれたら、こんな事にならなかった 🇯🇵 | 🇬🇧 If you had told me that 400 would be fine like last time, this would not have happened | ⏯ |
あなたの主張は分かっています 🇯🇵 | 🇬🇧 I know what youre advocating | ⏯ |
す い ま せ ん 、 話 せ な い て ・ す 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant say, youre sedated | ⏯ |
私はあなたの気持ちにとても感謝しています。そして、あなたの事を愛しています。でも、私があなたなら、好きな人に無理はさせたく無いです。違うかな 🇯🇵 | 🇬🇧 私はあなたの気持ちにとても感謝しています。そして、あなたの事を愛しています。でも、私があなたなら、好きな人に無理はさせたく無いです。違うかな | ⏯ |
主に一日あなたとけんかをしないで、つらいですね 🇯🇵 | 🇬🇧 Its hard not to fight with you mainly for a day | ⏯ |
私は本当に言い争いをしたくないの。だって大好きなあなたの事が信じられなくなってしまうから 🇯🇵 | 🇬🇧 I really dont want to argue. Because I cant believe you that I love you | ⏯ |
もしあなたが私だったら、彼女に何と言いますか 🇯🇵 | 🇬🇧 If you were me, what would you say to her | ⏯ |
なぜならクアラルンプール明日は晴れた日です 🇯🇵 | 🇬🇧 Because Kuala Lumpur tomorrow is a fine day | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |