Chinese to Vietnamese

How to say 还有一个的 in Vietnamese?

Có một cái khác

More translations for 还有一个的

还有一个  🇨🇳🇬🇧  Theres another one
一个有,一个还没有  🇨🇳🇬🇧  One has, one has not
还有一个这个纹路的  🇨🇳🇬🇧  Theres another tattoo
还有一个洞  🇨🇳🇬🇧  Theres another hole
还有一个人  🇨🇳🇬🇧  Theres another man
还有更多的一个月  🇨🇳🇬🇧  Theres more for a month
有一个大的床,还有一个非大的出装  🇨🇳🇬🇧  There is a big bed and a non-big dress
有一个很大的床,还有一个小的书桌  🇨🇳🇬🇧  There is a big bed and a small desk
楼上还有一个一模一样的  🇨🇳🇬🇧  Theres a similar one upstairs
还有一个办法  🇨🇳🇬🇧  There is another way
还有一个小时  🇨🇳🇬🇧  Theres an hour left
快递。还有一个  🇨🇳🇬🇧  Express. Theres another one
还有一个房间  🇨🇳🇬🇧  Theres a room
这个还有一些  🇨🇳🇬🇧  Theres some more
还有一个人呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres the other guy
还有多一个吗  🇨🇳🇬🇧  Is there one more
还有一个书房  🇨🇳🇬🇧  And a study
还有一个没来  🇨🇳🇬🇧  Another one didnt come
我们还有一个  🇨🇳🇬🇧  We have one more
还有一个手牌  🇨🇳🇬🇧  And a hand

More translations for Có một cái khác

Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun