我要去拿行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get my luggage | ⏯ |
我现在去楼上拿行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going upstairs to get my luggage | ⏯ |
我们现在正在去拿行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to get our luggage right now | ⏯ |
你去拿工具,我在这里等你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You go get the tools, im waiting for you here | ⏯ |
行李在哪里拿呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to get the luggage | ⏯ |
拿我的行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Take my luggage | ⏯ |
我来拿行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get my luggage | ⏯ |
我从这里过去,在那边等 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go over here and wait over there | ⏯ |
行李在哪拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the luggage | ⏯ |
你在这里等我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre waiting for me here | ⏯ |
我在这里等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for you here | ⏯ |
我们有行李放在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 We have luggage here | ⏯ |
那你去哪公司?我在这里等你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So where do you go to the company? Am I waiting for you here | ⏯ |
帮我拿下行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me take my luggage | ⏯ |
拿行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Take your luggage | ⏯ |
进去拿下我们的行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Go in and take our luggage | ⏯ |
我们会帮你拿行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Well help you with your luggage | ⏯ |
你好,我在哪里取行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where do I pick up my luggage | ⏯ |
在这里等我,我去帮你买票 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for me here, Ill help you buy your ticket | ⏯ |
在这里等我 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for me here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |