Chinese to Vietnamese

How to say 你干嘛哭 in Vietnamese?

Sao anh lại khóc

More translations for 你干嘛哭

你干嘛干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
干嘛干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
你在干嘛?你在干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing? What are you doing
你干嘛呢?你干嘛呢  🇨🇳🇬🇧  What are you doing? What are you doing
你该干嘛干嘛去  🇨🇳🇬🇧  Why are you going
你干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
你在干嘛呢?你在干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing? What are you doing
干嘛呢干嘛呢干嘛呢  🇨🇳🇬🇧  Why, why
在干嘛在干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
干嘛还没干嘛  🇨🇳🇬🇧  Why havent you
你干嘛呢  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
你在干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
你想干嘛  🇨🇳🇬🇧  What do you want to do
你想干嘛  🇨🇳🇬🇧  What do you want
你来干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing here
你干嘛去  🇨🇳🇬🇧  Why are you going
你要干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
你干嘛呀  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
你干嘛要  🇨🇳🇬🇧  Why would you
你是干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing

More translations for Sao anh lại khóc

Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
我要去圣保罗  🇨🇳🇬🇧  Im going to Sao Paulo
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English