Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
昨天你没上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you go to work yesterday | ⏯ |
今天我不去上班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going to work today | ⏯ |
今天上班了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you go to work today | ⏯ |
我去上班了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to work | ⏯ |
你去上班了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you go to work | ⏯ |
我明天去上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to work tomorrow | ⏯ |
上班去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at work | ⏯ |
你今天上班了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you go to work today | ⏯ |
我昨天有上课吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did I have a class yesterday | ⏯ |
你咋去上班了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you go to work | ⏯ |
我要去上班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work | ⏯ |
我要上班去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work | ⏯ |
昨天早上他正准备要上班了 🇨🇳 | 🇬🇧 He was about to go to work yesterday morning | ⏯ |
你今天要去上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to work today | ⏯ |
上班了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you at work | ⏯ |
昨天我去送货了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to the delivery yesterday | ⏯ |
我昨天去钓鱼了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went fishing yesterday | ⏯ |
我昨天去南京了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to Nanjing yesterday | ⏯ |
我昨天去了深圳 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to Shenzhen yesterday | ⏯ |
昨天上班待会玩呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill play when I get to work yesterday | ⏯ |