Chinese to Vietnamese

How to say 你要是有时间的话 in Vietnamese?

Nếu bạn có thời gian

More translations for 你要是有时间的话

如果你有时间的话  🇨🇳🇬🇧  If you have time
如果有时间的话  🇨🇳🇬🇧  If you have time
护理的话,你有时间还是要经常过来  🇨🇳🇬🇧  If you care, you have time to come over often
有时间的话,我会学的  🇨🇳🇬🇧  Ill learn if I have time
你要有时间去耍  🇨🇳🇬🇧  Youll have time to play
只要有时间  🇨🇳🇬🇧  As long as theres time
有时间的话,我们喝茶  🇨🇳🇬🇧  We have tea if we have time
时间允许的话  🇨🇳🇬🇧  Time permits
时间充足的话  🇨🇳🇬🇧  If you have plenty of time
你有时间  🇨🇳🇬🇧  Do you have time
你是没有时间吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have time
时间是没有到的  🇨🇳🇬🇧  Time is not there
主任,什么时候有时间的时候,你的钱有时间的话请多客可以吗  🇨🇳🇬🇧  Director, when there is time, when your money has time, please please be more guests
你要记住你的时间  🇨🇳🇬🇧  You have to remember your time
今天有点赶,周一的话你有时间吗  🇨🇳🇬🇧  Its a bit of a rush today. Do you have time for Monday
没时间跟你废话  🇨🇳🇬🇧  Theres no time to talk nonsense
和你说话就是浪费时间  🇨🇳🇬🇧  Talking to you is a waste of time
是你的吃饭时间  🇨🇳🇬🇧  Its your meal time
你有时间吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a minute
有时间找你  🇨🇳🇬🇧  I have time to find you

More translations for Nếu bạn có thời gian

Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d