Chinese to Vietnamese

How to say 刚刚姐姐打电话说下个月回来看看你 in Vietnamese?

Chỉ cần bây giờ em gái của tôi được gọi là để nói rằng cô sẽ trở lại tháng tới để xem bạn

More translations for 刚刚姐姐打电话说下个月回来看看你

我姐姐刚刚给我打电话过来,说这个价格不可以,亏本了  🇨🇳🇬🇧  My sister just called me and said it wasnt the price
刚刚打电话他怎么说  🇨🇳🇬🇧  What did he just call him
刚才那个是你姐姐吗  🇨🇳🇬🇧  Was that your sister just now
我刚刚打通那个电话了  🇨🇳🇬🇧  I just got through that call
姐姐真好看  🇨🇳🇬🇧  My sister looks so good
姐姐看到啦!  🇨🇳🇬🇧  My sister saw it
刚刚一直在打电话  🇨🇳🇬🇧  Ive just been on the phone
刚刚看到  🇨🇳🇬🇧  just saw
刚刚是你们打的电话吗  🇨🇳🇬🇧  Did you just call
给我看看你姐姐的照片  🇨🇳🇬🇧  Show me your sisters picture
刚刚接电话  🇨🇳🇬🇧  Just answered the phone
姐姐你一月二十四回来吗  🇨🇳🇬🇧  Sister, will you come back on January 24
我姐姐说想看一下你我就拍一个照片给它看  🇨🇳🇬🇧  My sister said i wanted to see you and I took a picture of it
姐姐,你到广州打我的电话:18820407169  🇨🇳🇬🇧  Sister, you call me in Guangzhou: 18820407169
刚才打你电话没打通  🇨🇳🇬🇧  I didnt get through the call just now
所以我姐姐刚刚有点不太开心  🇨🇳🇬🇧  So my sister just wasnt very happy
我刚刚看到  🇨🇳🇬🇧  I just saw it
你给我看一下刚刚那个照片  🇨🇳🇬🇧  Show me the picture you just had
我说你又不要长得好看的外国小姐姐的电话  🇨🇳🇬🇧  I said you dont want a good-looking foreign little sisters phone
姐姐,你过年回来不  🇨🇳🇬🇧  Sister, wont you come back for the New Year

More translations for Chỉ cần bây giờ em gái của tôi được gọi là để nói rằng cô sẽ trở lại tháng tới để xem bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river