我姐姐刚刚给我打电话过来,说这个价格不可以,亏本了 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister just called me and said it wasnt the price | ⏯ |
刚刚打电话他怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 What did he just call him | ⏯ |
刚才那个是你姐姐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Was that your sister just now | ⏯ |
我刚刚打通那个电话了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got through that call | ⏯ |
姐姐真好看 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister looks so good | ⏯ |
姐姐看到啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister saw it | ⏯ |
刚刚一直在打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive just been on the phone | ⏯ |
刚刚看到 🇨🇳 | 🇬🇧 just saw | ⏯ |
刚刚是你们打的电话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you just call | ⏯ |
给我看看你姐姐的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me your sisters picture | ⏯ |
刚刚接电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Just answered the phone | ⏯ |
姐姐你一月二十四回来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister, will you come back on January 24 | ⏯ |
我姐姐说想看一下你我就拍一个照片给它看 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister said i wanted to see you and I took a picture of it | ⏯ |
姐姐,你到广州打我的电话:18820407169 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister, you call me in Guangzhou: 18820407169 | ⏯ |
刚才打你电话没打通 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt get through the call just now | ⏯ |
所以我姐姐刚刚有点不太开心 🇨🇳 | 🇬🇧 So my sister just wasnt very happy | ⏯ |
我刚刚看到 🇨🇳 | 🇬🇧 I just saw it | ⏯ |
你给我看一下刚刚那个照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me the picture you just had | ⏯ |
我说你又不要长得好看的外国小姐姐的电话 🇨🇳 | 🇬🇧 I said you dont want a good-looking foreign little sisters phone | ⏯ |
姐姐,你过年回来不 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister, wont you come back for the New Year | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |