你怎么卖 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you sell it | ⏯ |
怎么卖 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you sell it | ⏯ |
他把车卖给了他朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 He sold the car to his friend | ⏯ |
我不知道怎么卖 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how to sell it | ⏯ |
他怎么样了 🇨🇳 | 🇬🇧 How is he | ⏯ |
你小孩怎么了他爸爸不在么 🇨🇳 | 🇬🇧 What happened to your baby, isnt his dad gone | ⏯ |
你这水果怎么卖 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you sell this fruit | ⏯ |
你好,这个怎么卖 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how do you sell this | ⏯ |
我把你删除了,你怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 I deleted you, what would you do | ⏯ |
龙虾怎么卖 🇨🇳 | 🇬🇧 How do lobsters sell | ⏯ |
榴莲怎么卖 🇨🇳 | 🇬🇧 How durians sell | ⏯ |
这个怎么卖 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you sell this | ⏯ |
香蕉怎么卖 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you sell bananas | ⏯ |
榴莲怎么卖 🇨🇳 | 🇬🇧 How does durian sell it | ⏯ |
橘子怎么卖 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you sell oranges | ⏯ |
苹果怎么卖 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you sell apples | ⏯ |
你怎么不离我了 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you leave me | ⏯ |
你怎么不理我了 🇨🇳 | 🇬🇧 Why did you ignore me | ⏯ |
你怎么不说话了 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you talk | ⏯ |
你怎么不理我了 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you ignoring me | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
PHIEU BÁN LÉ 🇨🇳 | 🇬🇧 PHIEU B?N L | ⏯ |
骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
我要去圣保罗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Sao Paulo | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |