Chinese to Vietnamese

How to say 你来工厂以后,我们也可以具体讨论一下合作方式 in Vietnamese?

Sau khi bạn đến nhà máy, chúng tôi cũng có thể thảo luận về cách hợp tác

More translations for 你来工厂以后,我们也可以具体讨论一下合作方式

今天我们来讨论一下工作  🇨🇳🇬🇧  Today were going to talk about work
以后我们可以合作喔  🇨🇳🇬🇧  We can work together in the future
如果以后合作,我们可以带你去工厂参观参观  🇨🇳🇬🇧  If we cooperate later, we can take you to the factory to visit
我们是在讨论工作  🇨🇳🇬🇧  We are talking about work
我们可以合作  🇨🇳🇬🇧  We can cooperate
一起讨论就可以立即定下来  🇨🇳🇬🇧  A discussion can be settled immediately
我们坐下来讨论  🇨🇳🇬🇧  Lets sit down and discuss
你也可以到我们工厂参观  🇨🇳🇬🇧  You can also visit our factory
我们可以一直合作  🇨🇳🇬🇧  We can work together all the time
可以啊,可以你我给你联系方式,你可以去参观我的工厂  🇨🇳🇬🇧  Yes, you can give you contact information, you can visit my factory
有没有可以用来讨论的方案  🇨🇳🇬🇧  Are there any options that can be discussed
我们可以一起工作  🇨🇳🇬🇧  We can work together
我们都可以合作  🇨🇳🇬🇧  We can all work together
让我们坐下来讨论  🇨🇳🇬🇧  Lets sit down and talk
以后我们也可以合作开类似的培训班  🇨🇳🇬🇧  We can co-operate with a similar training course in the future
我们讨论一下答复你  🇨🇳🇬🇧  Lets talk about replying to you
具体活动内容请大家讨论一下  🇨🇳🇬🇧  Please discuss the content of the event
我可以叫你一种方式  🇨🇳🇬🇧  I can call you a way
我可以教你一种方式  🇨🇳🇬🇧  I can teach you a way
模具的工作,你跟我讲也都可以的  🇨🇳🇬🇧  Mold work, you tell me can also

More translations for Sau khi bạn đến nhà máy, chúng tôi cũng có thể thảo luận về cách hợp tác

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién  🇨🇳🇬🇧  T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n