Chinese to Vietnamese

How to say 哪一个 in Vietnamese?

Cái nào

More translations for 哪一个

哪一个  🇨🇳🇬🇧  Which one
要哪一个  🇨🇳🇬🇧  Which one do you want
哪一个哪一班都可以  🇨🇳🇬🇧  Which class is fine
哪一个是姓  🇨🇳🇬🇧  Which is the last name
无论哪一个  🇨🇳🇬🇧  Whichever
哪一个酒店  🇨🇳🇬🇧  Which hotel
哪一个国家  🇨🇳🇬🇧  Which country
哪一个更好  🇨🇳🇬🇧  Which one is better
哪一个好喝一点  🇨🇳🇬🇧  Which one is a good drink
然后,你喜欢哪一个?你就住哪一个  🇨🇳🇬🇧  Then, which one do you like? Which one do you live in
是哪一个女的  🇨🇳🇬🇧  Which woman is that
哪个烟好一点  🇨🇳🇬🇧  Which smoke is better
看喜欢哪一个  🇨🇳🇬🇧  Which one do you like
哪一个是大的  🇨🇳🇬🇧  Which one is big
哪一个是美白  🇨🇳🇬🇧  Which one is white
哪一个国家的  🇨🇳🇬🇧  Which country
哪一个比较高  🇨🇳🇬🇧  Which one is higher
需要哪一个呢  🇨🇳🇬🇧  Which one do you need
哪一个更清晰  🇨🇳🇬🇧  Which one is clearer
是哪一个型号  🇨🇳🇬🇧  What model is it

More translations for Cái nào

Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?