Chinese to Vietnamese

How to say 不带窗户吗 in Vietnamese?

Không có cửa sổ

More translations for 不带窗户吗

窗户  🇨🇳🇬🇧  Window
窗户  🇭🇰🇬🇧  Window
窗户  🇨🇳🇬🇧  Window
窗户  🇨🇳🇬🇧  Window
有窗户,还是没窗户  🇨🇳🇬🇧  Is there a window, or no window
好窗户  🇨🇳🇬🇧  Good window
关窗户  🇨🇳🇬🇧  Close the window
擦窗户  🇨🇳🇬🇧  Clean the window
靠窗户  🇨🇳🇬🇧  By the window
看窗户  🇨🇳🇬🇧  Look at the window
擦窗户  🇨🇳🇬🇧  Wipe the window
窗户位  🇨🇳🇬🇧  Window bit
房间有窗户吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a window in the room
窗户可以开吗  🇨🇳🇬🇧  Can the window be opened
打开窗户  🇨🇳🇬🇧  Open the window
指向窗户  🇨🇳🇬🇧  Point to the window
关上窗户  🇨🇳🇬🇧  Close the window
贴窗户的  🇨🇳🇬🇧  Stick the window
画窗户,13  🇨🇳🇬🇧  Draw the window, 13
一个窗户  🇨🇳🇬🇧  A window

More translations for Không có cửa sổ

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not