Chinese to Vietnamese

How to say 没有临街的吗 in Vietnamese?

Không phải đối mặt với đường phố

More translations for 没有临街的吗

街上都没有人  🇨🇳🇬🇧  Theres no one on the street
这边有没有夜市街  🇨🇳🇬🇧  Is there a night market street here
这条街没有火锅  🇨🇳🇬🇧  There is no hot pot in this street
我没有时间逛街  🇨🇳🇬🇧  I dont have time to go shopping
没有新的吗  🇨🇳🇬🇧  No new ones
没有卖的吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt you sell it
去临沂吗  🇨🇳🇬🇧  Go to Linyi
临时的  🇨🇳🇬🇧  Temporary
没有吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you
没有押金的吗  🇨🇳🇬🇧  No deposit
热水的没有吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt you have hot water
没有免费的吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt it free
没有24伏的吗  🇨🇳🇬🇧  No 24 volts
是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个  🇨🇳🇬🇧  是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个
临时学的  🇨🇳🇬🇧  Temporary study
这条街上有银行吗  🇨🇳🇬🇧  Are there any banks on this street
没有电吗  🇨🇳🇬🇧  No electricity
没有纸吗  🇨🇳🇬🇧  No paper
没有迟吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt it too late
他没有吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt he

More translations for Không phải đối mặt với đường phố

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you