Chinese to Vietnamese

How to say 对不起,让你等久了 in Vietnamese?

Tôi xin lỗi đã giữ cho bạn chờ đợi

More translations for 对不起,让你等久了

对不起,让您久等了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to have kept you waiting
让你久等了  🇨🇳🇬🇧  Youve been waiting a long time
让你久等了 不好意思  🇨🇳🇬🇧  Keep you waiting, Im sorry
不好意思,让你久等了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to have kept you waiting
不好意思 让你久等了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, ive kept you waiting
抱歉,让你久等了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to have kept you waiting
让你等太久了 不好意思  🇨🇳🇬🇧  Let you wait too long, Im sorry
我不会让你久等的  🇨🇳🇬🇧  I wont let you wait long
对不起....对不起...我又让你流泪了。我错了..  🇨🇳🇬🇧  I am sorry.... I am sorry... Im making you cry again. I was wrong..
不好意思,让您久等了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to have kept you waiting
不好意思让您久等了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to keep you waiting
不要让别人等你太久  🇨🇳🇬🇧  Dont let others wait for you too long
对不起让你走了很多的路  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to have let you go a lot
对不起了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry
等你好久了  🇨🇳🇬🇧  Ive been waiting for you for a long time
久等了  🇨🇳🇬🇧  Ive been waiting a long time
你好,李先生,不好意思让你等久了  🇨🇳🇬🇧  Hello, Mr. Li, Im sorry to keep you waiting
你在忙?对不起!等你空了再聊  🇨🇳🇬🇧  Are you busy? I am sorry! Wait till youre free to talk
对不起,我不会英语让你无聊了  🇨🇳🇬🇧  Sorry, I cant make you bored with English
对不起对不起  🇨🇳🇬🇧  Im sorry Im sorry

More translations for Tôi xin lỗi đã giữ cho bạn chờ đợi

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
这个叫郭欣,郭欣,郭欣  🇨🇳🇬🇧  This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin
欣欣,你今天听不听话呀  🇨🇳🇬🇧  Xin Xin, are you listening today
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed