你是多少号房 🇨🇳 | 🇬🇧 How much room do you have | ⏯ |
号码是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the number | ⏯ |
你的学号是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your school number | ⏯ |
多少号 🇨🇳 | 🇬🇧 How many numbers | ⏯ |
多少楼,多少号 🇨🇳 | 🇬🇧 How many floors, how many numbers | ⏯ |
你的房间号是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your room number | ⏯ |
你的车牌号是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your license plate number | ⏯ |
你的手机号是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your cell phone number | ⏯ |
yy号码是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the yy number | ⏯ |
桌子号是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the table number | ⏯ |
车牌号是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the license plate number | ⏯ |
而从多少号到多少号呢 🇨🇳 | 🇬🇧 And from how many to how many | ⏯ |
你的帐号多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you have | ⏯ |
你微信号多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How many do you have a microsignal | ⏯ |
你车牌号多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your license plate number | ⏯ |
你房间号多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your room number | ⏯ |
号码多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the number | ⏯ |
房号多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the room number | ⏯ |
请问你是多少号房呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How much room would you like, please | ⏯ |
你们的房间号是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your room number | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |