Chinese to Vietnamese

How to say 我惹她生气了,她现在很讨厌我 in Vietnamese?

Tôi làm cô ấy tức giận, cô ghét tôi bây giờ

More translations for 我惹她生气了,她现在很讨厌我

她很生气  🇨🇳🇬🇧  Shes angry
我很讨厌  🇨🇳🇬🇧  I hate it
我很讨厌你  🇨🇳🇬🇧  I hate you
我很讨厌他  🇨🇳🇬🇧  I hate him
我现在很生气  🇨🇳🇬🇧  Im angry now
现在我很生气  🇨🇳🇬🇧  Now Im angry
别惹我生气  🇨🇳🇬🇧  Dont make me angry
很讨厌  🇨🇳🇬🇧  Its annoying
我很讨厌华锐  🇨🇳🇬🇧  I hate HuaRui
所以我让你们走了,她很生我气  🇨🇳🇬🇧  So I let you go, shes mad at me
风筝对她很生气  🇨🇳🇬🇧  The kite is very angry with her
我讨厌你  🇨🇳🇬🇧  I hate you
我不讨厌  🇨🇳🇬🇧  I dont hate it
我讨厌411  🇨🇳🇬🇧  I hate 411
被惹生气  🇨🇳🇬🇧  Be angry
我很讨厌梁靖雯  🇨🇳🇬🇧  I hate Liang Jingxuan
我很讨厌关爱华  🇨🇳🇬🇧  I hate caring for Hua
她非常生气  🇨🇳🇬🇧  She was very angry
我讨厌你,讨厌你,你变态  🇨🇳🇬🇧  I hate you, I hate you, youre a pervert
讨厌死了  🇨🇳🇬🇧  I hate it

More translations for Tôi làm cô ấy tức giận, cô ghét tôi bây giờ

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it