这是刚才的卡 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the card just now | ⏯ |
刚才是你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Was that you | ⏯ |
这个是刚才的白人用的 🇨🇳 | 🇬🇧 This one was used by the white man just now | ⏯ |
这是我刚从刚才吃这些东西 🇨🇳 | 🇬🇧 This is what I just ate | ⏯ |
刚才玩吃鸡的是谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Who was playing with the chicken just now | ⏯ |
你刚才吃的是羊肉 🇨🇳 | 🇬🇧 You just ate mutton | ⏯ |
刚才这个是什么人 🇨🇳 | 🇬🇧 Who was this just now | ⏯ |
你刚才不是问这个 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt ask that just now | ⏯ |
刚才这个动作是标准的 🇨🇳 | 🇬🇧 The action was standard just now | ⏯ |
你刚才不是这个,这个是计价器 🇨🇳 | 🇬🇧 You werent this just now, this is the meter | ⏯ |
这个是你刚买的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you just buy this | ⏯ |
这个是刚 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is just | ⏯ |
你是刚才问我的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you just ask me | ⏯ |
刚才那个是你姐姐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Was that your sister just now | ⏯ |
刚才那个是不是你的家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Was that your house | ⏯ |
刚才打电话的是个男的 🇨🇳 | 🇬🇧 The man who called just now | ⏯ |
这个儿子刚刚才生的,才40天 🇨🇳 | 🇬🇧 The son has only been born for 40 days | ⏯ |
我刚才要这个了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did I just want this | ⏯ |
刚才我说的这批可以出是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I said just now that this one can go out, right | ⏯ |
就是刚才那个是个东北的老师 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the teacher of northeast China just now | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |