Chinese to Vietnamese

How to say 你为什么说要催我吗 in Vietnamese?

Sao anh lại nói anh muốn đẩy tôi

More translations for 你为什么说要催我吗

你为什么挑着就要走了,嘿嘿,为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么  🇨🇳🇬🇧  你为什么挑着就要走了,嘿嘿,为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么
你为什么这么说  🇨🇳🇬🇧  Why do you say that
你为什么说好  🇨🇳🇬🇧  Why are you saying yes
你说话为什么要这样  🇨🇳🇬🇧  Why are you talking like this
你要说什么  🇨🇳🇬🇧  What are you going to say
你为什么要救我  🇨🇳🇬🇧  Why did you save me
我为什么要删你  🇨🇳🇬🇧  Why would I delete you
为什么你要问我  🇨🇳🇬🇧  Why are you asking me
不要再问我为什么、为什么、为什么  🇨🇳🇬🇧  Dont ask me why, why, why
你有什么要说的吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have anything to say
你为什么又不说话了,为什么  🇨🇳🇬🇧  Why dont you talk, why
你说这是为什么呀,为什么呀  🇨🇳🇬🇧  Why do you say that, why
为什么这么说  🇨🇳🇬🇧  Why do you say that
你为什么要写  🇨🇳🇬🇧  Why are you writing
你为什么要笑  🇨🇳🇬🇧  Why are you laughing
你为什么不说话  🇨🇳🇬🇧  Why dont you talk
为什么你这样说  🇨🇳🇬🇧  Why do you say that
你为什么要对我说对不起呢  🇨🇳🇬🇧  Why are you saying youre sorry
为什么我说什么你都不听凭什么凭什么  🇨🇳🇬🇧  Why do I say anything you dont listen to with what
你说什么,你说什么  🇨🇳🇬🇧  What did you say, what did you say

More translations for Sao anh lại nói anh muốn đẩy tôi

Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a