Chinese to Vietnamese

How to say 您可以使用免拼卡哦 in Vietnamese?

Bạn có thể sử dụng chính tả-thẻ miễn phí Oh

More translations for 您可以使用免拼卡哦

可以使用使用后  🇨🇳🇬🇧  Can be used after use
信用卡在中国可以使用吗  🇨🇳🇬🇧  Can credit cards be used in China
可以用信用卡卡吗  🇨🇳🇬🇧  Can I use a credit card
可以使用了  🇨🇳🇬🇧  You can use it
这个卡我可以使用多久呢  🇨🇳🇬🇧  How long can I use this card
你可以使用蓝牙,也可以使用有线  🇨🇳🇬🇧  You can use Bluetooth or wired
可以使用多久  🇨🇳🇬🇧  How long can it be used
不可以使用的  🇨🇳🇬🇧  Not to be used
可以海外使用  🇨🇳🇬🇧  Can be used overseas
可以拼锅  🇨🇳🇬🇧  Can pot
您好 可以试穿哦  🇨🇳🇬🇧  Hello, you can try it on
有信用卡就可以用  🇨🇳🇬🇧  You can use it with a credit card
哦,免费借给您的  🇨🇳🇬🇧  Oh, lend it to you for free
可以使用银联吗  🇨🇳🇬🇧  Can I use UnionPay
已经可以使用了  🇨🇳🇬🇧  Its ready to be used
还可以正常使用  🇨🇳🇬🇧  It can also be used normally
可以带出去使用  🇨🇳🇬🇧  Can be taken out for use
这个可以使用吗  🇨🇳🇬🇧  Can this be used
浴巾可以使用么  🇨🇳🇬🇧  Can a bath towel be used
我可以使用筷子  🇨🇳🇬🇧  I can use chopsticks

More translations for Bạn có thể sử dụng chính tả-thẻ miễn phí Oh

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
喔喔喔喔喔喔喔  🇨🇳🇬🇧  Oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh
你试了哎呀妈呀哎呀妈呀  🇨🇳🇬🇧  You tried, oh, mom, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh
喔喔  🇨🇳🇬🇧  Oh, oh, oh, oh, oh, oh
哦哦哦  🇨🇳🇬🇧  Oh, oh, oh, oh, oh, oh
啊哦~  🇨🇳🇬🇧  Oh, oh, oh, oh, oh, oh
喔喔。中国好玩  🇨🇳🇬🇧  Oh, oh, oh, oh, oh, oh Chinese fun
哎呀问哦回事  🇨🇳🇬🇧  Oops, ask, oh, oh, oh, oh, oh, oh
哦哦哦  🇨🇳🇬🇧  Oh, oh, oh
噢噢  🇨🇳🇬🇧  Oh, oh, oh
呦呵  🇨🇳🇬🇧  Oh, yes, oh, oh
啊哦  🇨🇳🇬🇧  Oh, oh
哦哦  🇨🇳🇬🇧  Oh oh
哦哦  🇨🇳🇬🇧  Oh, oh
你哦  🇨🇳🇬🇧  Oh, oh
阿哟  🇨🇳🇬🇧  Oh, oh
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be