包装盒子 🇨🇳 | 🇬🇧 The box | ⏯ |
请把它们放到相应的位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Please put them in the appropriate position | ⏯ |
于是找了一个盒子把麻雀装起来 🇨🇳 | 🇬🇧 So I found a box to put the sparrow in | ⏯ |
我想把它装饰成家的样子 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to decorate it as a home | ⏯ |
盒装 🇨🇳 | 🇬🇧 Boxed | ⏯ |
它的盒子里是苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Its box is an apple | ⏯ |
把我的铅笔盒放在桌子上 🇨🇳 | 🇬🇧 Put my pencil case on the table | ⏯ |
相应的 🇨🇳 | 🇬🇧 The corresponding | ⏯ |
你应该把它们平放在盘子或晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 You should put them flat on the plate or at night | ⏯ |
你应该把它们平放在盘子或碗上 🇨🇳 | 🇬🇧 You should lay them flat on a plate or bowl | ⏯ |
有盒装的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a boxed one | ⏯ |
我去盒子上 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to the box | ⏯ |
把书放到盒子里 好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Put the book in the box | ⏯ |
把书放到盒子里 好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Put the book in the box. Good | ⏯ |
把它粘上去 🇨🇳 | 🇬🇧 Stick it up | ⏯ |
把书放到盒子里 🇨🇳 | 🇬🇧 Put the book in the box | ⏯ |
把钱放在盒子里 🇨🇳 | 🇬🇧 Put the money in a box | ⏯ |
我的表在桌子上,请把它收好 🇨🇳 | 🇬🇧 My watch is on the table, please put it away | ⏯ |
有包装盒 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a box | ⏯ |
盒子 🇨🇳 | 🇬🇧 Box | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |