Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
tin 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
eeding Tin 🇨🇳 | 🇬🇧 eding Tin | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
锡渣 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin slag | ⏯ |
沙田 🇨🇳 | 🇬🇧 Sha tin | ⏯ |
tinfoil cylinder 🇨🇳 | 🇬🇧 tin cylinderfoil | ⏯ |
锡板 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin plate | ⏯ |
锡纸 🇭🇰 | 🇬🇧 Tin foil | ⏯ |
Hành Con Ai ròi cüng khéc :))) 🇨🇳 | 🇬🇧 H?nh Con Ai r?i c?ng kh?c :))) | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
锡渣捞出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin slag out | ⏯ |
따르쿵 따르릉 내가 니 누나야 丁누나나 내가 니 누나야 丁누나나 내가 니 누나야 니 누나야 1234 니가 먼저 날 차버렸지 내 탓을 하지 마 니가 먼저 꽁무니 뺏지 🇨🇳 | 🇬🇧 . Ding-Da-Tin-das Ding-Da-Tin-das . 1234 . . | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Okay okay! You go work first 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay Okay! You go work first | ⏯ |
好的,没事 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, its okay | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
你好,我想存放下行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to store my luggage | ⏯ |
帮我把行李放吧台 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me put my luggage in the bar | ⏯ |
可以放一下行李吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I put my luggage away | ⏯ |
可以把行李存放一下吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You can store your luggage | ⏯ |
我能寄放行李吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I take my luggage | ⏯ |
能帮我把行李拿下楼吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take my luggage down stairs | ⏯ |
我帮您把行李拿下来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I take your luggage down | ⏯ |
请相信我好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Please believe me, will you | ⏯ |
我想把行李存放在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to keep my luggage here | ⏯ |
我能把行李先放这里吧 🇨🇳 | 🇬🇧 I can put my luggage here first | ⏯ |
我相信我能行 🇨🇳 | 🇬🇧 I believe I can do it | ⏯ |
存放行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Store your luggage | ⏯ |
存放行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Luggage storage | ⏯ |
寄放行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Carrying luggage | ⏯ |
寄放行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Drop your luggage | ⏯ |
你好,我们取一下行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, lets pick up our luggage | ⏯ |
我可以把行李放到前台寄存吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I store my luggage at the front desk | ⏯ |
你好,我想问一下,哪里是放行李的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to ask, where is the place to put the luggage | ⏯ |
我能相信你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I trust you | ⏯ |
你不相信我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you believe me | ⏯ |