我想去跟妈妈洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to take a bath with my mother | ⏯ |
我去洗澡了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to take a bath | ⏯ |
去洗澡了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive gone to take a bath | ⏯ |
我要去洗澡了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to take a bath | ⏯ |
我先去洗澡了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to take a bath first | ⏯ |
我去洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to take a bath | ⏯ |
我洗了澡 🇨🇳 | 🇬🇧 I took a bath | ⏯ |
你洗澡过了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever taken a bath | ⏯ |
去洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 Go take a bath | ⏯ |
我刚才洗澡去了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just took a bath | ⏯ |
我刚洗完澡,去洗头了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just had a bath and went to have my hair | ⏯ |
洗过脸了妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Washed my face | ⏯ |
过来洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and take a bath | ⏯ |
我们去洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets take a bath | ⏯ |
我要去洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to take a bath | ⏯ |
我先去洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take a bath first | ⏯ |
洗澡了 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a bath | ⏯ |
刚才去洗澡了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just went to take a bath | ⏯ |
我洗好澡了! 🇨🇳 | 🇬🇧 I took a bath | ⏯ |
我洗完澡了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive had a bath | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |